![](img/dict/D0A549BC.png) | situation; position |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vị trà một thà nh phố |
| situation d'une ville |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vị trà nằm ngang |
| position horizontale |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tấn công một vị trà địch |
| attaquer une position ennemie |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vị trà của các cầu thủ trên sân |
| position des joueurs sur le terrain |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | place |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vị trà của công nghiệp trong ná»n kinh tế quốc dân |
| place de l'industrie dans l'économie nationale |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cách vị trà |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ há»c) locatif |
| ![](img/dict/809C2811.png) | xác định vị trà |
| ![](img/dict/633CF640.png) | situer; repérer |